Thông tư 133 | Quyết định 48 |
Tài khoản đầu 1 | |
Không có | TK 1113, 1123: Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý |
TK 121: Chứng khoán kinh doanh | TK 121: Đầu tư tài chính ngắn hạn |
– 1211: Cổ phiếu | |
– 1212: Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu | |
TK 128: Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |
– 1281: Tiền gửi có kì hạn | |
– 1288: Đầu tư ngắn hạn khác | |
TK 136: Phải thu nội bộ | Không có |
– 1361: Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | |
– 1368: Phải thu nội bộ khác | |
TK 138: Phải thu khác | TK 138: Phải thu khác |
-1381: Tài sản thiếu chờ xử lý | -1381: Tài sản thiếu chờ xử lý |
– 1386: Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược | |
-1388: Phải thu khác | |
-1388: Phải thu khác | |
Không có | TK 142: Chi phí trả trước ngắn hạn |
TK 151: Hàng mua đang đi đường | Không có |
Không có | TK 171: Giao dịch mua bán lại trái phiếu của Chính phủ |
Tài khoản đầu 2 | |
Không có | TK 221: Đầu tư tài chính dài hạn |
– 2212: Vốn góp liên doanh | |
– 2213: Đầu tư vào công ty liên kết | |
– 2218: Đầu tư tài chính dài hạn khác | |
TK 229: Dự phòng tổn thất tài sản | TK 159: Các khoản dự phòng |
– 1591: Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn | |
-TK 2291: Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | – 1592: Dự phòng phải thu khó đòi |
– 1593: Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |
– TK 2292: Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác | |
Tk 229: Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn | |
– TK 2293: Dự phòng phải thu khó đòi | |
– TK 2294: Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |
TK 242: Chi phí trả trước | TK 242: Chi phí trả trước dài hạn |
Không có | Tk 244: Ký quỹ, ký cược dài hạn |
Tài khoản đầu 3 | |
Không có | TK 311: Vay ngắn hạn |
Không có | TK 315: Nợ dài hạn đến hạn trả |
TK 336: Phải trả nội bộ | Không có |
TK 341: Vay và nợ cho thuê tài chính | TK 341: Vay, nợ dài hạn |
– 3411: Vay dài hạn | |
-TK 3411: Các khoản đi vay | – 3412: Nợ dài hạn |
– 3413: Trái phiếu phát hành | |
– TK 3412: Nợ thuê tài chính | + 34131: Mệnh giá trái phiếu |
+ 34132: Chiết khấu trái phiếu | |
+ 34133: Phụ trội trái phiếu | |
– 3414: Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn | |
Không có | TK 343: Trái Phiếu phát hành |
Không có | TK 344: Nhận ký quỹ, ký cược |
Không có | TK 351: Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
TK 352: Dự phòng phải trả | TK 352: Dự phòng phải trả (Không có tài khoản cấp 2) |
-3521: Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa | |
– 3522: Dự phòng bảo hành công trình xây dựng | |
– 3523: Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp | |
– 3524: Dự phòng phải trả khác |
CHI NHÁNH HÀ NỘI
ĐC: Tầng 2 tòa nhà 262 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội; Hotline: 0243 568 22 22
CHI NHÁNH TP. HỒ CHÍ MINH
ĐC: Tầng 5 - Tòa nhà SOHUDE Tower, Số 29, Thăng Long, P04, Q.Tân Bình, TP HCM; Hotline: 09 4258 4285
@ SSE Jsc 2006